Danh sách chi tiết 25 tộc hệ mới trong Đấu Trường Chân Lý Mùa 15 - K.O Đại Chiến Anh Hùng.
Nội dung chính
- Danh sách 14 Tộc mới trong DTCL Mùa 15
- 1. Pha Lê (Crystal Gambit)
- 2. Đại Cơ Giáp (Mighty Mech)
- 3. Hội Tối Thượng (Supreme Cells)
- 4. Chiến Hạm (The Crew)
- 5. Vệ Binh Tinh Tú (Star Guardian)
- 6. Tinh Võ Sư (Soul Fighter)
- 7. Bóng Ma (Wraith)
- 8. Đô Vật (Luchador)
- 9. Sensei (Mentor)
- 10. Học Viện Chiến Binh (Battle Academia)
- 11. Luyện Quái (Monster Trainer)
- 12. Quyền Vương (Stance Master)
- 13. Thủ Lĩnh (Rogue Captain)
- 14. Hồng Mẫu (Rosemother)
- 15. Nhà Vô Địch (The Champ)
- Danh sách 11 Hệ mới trong DTCL Mùa 15
Dưới đây là danh sách các tộc hệ mới trong Đấu Trường Chân Lý Mùa 15 - K.O Đại Chiến Anh Hùng:
Danh sách 14 Tộc mới trong DTCL Mùa 15
1. Pha Lê (Crystal Gambit)
Pha Lê chính là tộc Thần Tài của DTCL Mùa 15, với cơ chế chuỗi thua và có thể "nâng tầm cuộc chơi" tương tự như Hearsteel Mùa 10.
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Zyra | 5 vàng | Pha Lê - Hồng Mẫu |
Ashe | 4 vàng | Pha Lê - Song Đấu |
Swain | 3 vàng | Pha Lê - Can Trường - Phù Thủy |
Vi | 2 vàng | Pha Lê - Dũng Sĩ |
Janna | 2 vàng | Pha Lê - Hộ Vệ - Quân Sư |
Syndra | 1 vàng | Pha Lê - Vệ Binh Tinh Tú - Can Trường |
Hiệu ứng:
Hạ gục hoặc thua các vòng đấu giúp người chơi tích lũy Gem Power. Cứ mỗi 4 vòng đấu với người chơi, bạn có thể quy đổi Gem Power thành phần thưởng hoặc chọn Nâng Tầm.
Khi Nâng Tầm được kích hoạt, thua trận sẽ nhận gấp đôi Gem Power, nhưng nếu thắng, bạn mất 50% Gem Power và phải nhận thưởng ngay lập tức. Lượng Gem Power tăng mạnh tại các mốc vòng 3 và 4.
- Mốc 3: +2 Gem Power mỗi lần hạ gục; +22 khi thua trận.
- Mốc 5: Mỗi 18 lần hạ gục, nhận thêm phần thưởng và làm mới số lần hạ gục cần thiết.
- Mốc 7: Phần thưởng x200%. Tướng Pha Lê nhận thêm 500 Máu và 45% Tốc Đánh.
- Mốc 10: Hiệu ứng cực kỳ mạnh mẽ!
2. Đại Cơ Giáp (Mighty Mech)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Yone | 5 vàng | Đại Cơ Giáp - Thánh Ra Vẻ |
Jarvan IV | 4 vàng | Đại Cơ Giáp - Quân Sư |
Karma | 4 vàng | Đại Cơ Giáp - Phù Thủy |
Senna | 3 vàng | Đại Cơ Giáp - Đao Phủ |
Gangplank | 2 vàng | Đại Cơ Giáp - Song Đấu |
Lucian | 1 vàng | Đại Cơ Giáp - Phù Thủy |
Aatrox | 1 vàng | Đại Cơ Giáp - Dũng Sĩ |
Hiệu ứng:
Nhận Cơ Giáp Khổng Lồ. Tướng Đại Cơ Giáp hồi máu cho Cơ Giáp bằng 10% sát thương gây ra.
Mốc Kim Cương: Mở khóa Cơ Giáp Vĩ Đại Nhất. Mỗi tướng Đại Cơ Giáp tăng sao sẽ tăng sức mạnh và Cơ Giáp.
- Mốc 3: Triệu hồi Cơ Giáp Khổng Lồ.
- Mốc 5: Giao thức Lưỡi Kiếm: Cấp 1.
- Mốc 7: Giao thức Lưỡi Kiếm: Cấp 2.

3. Hội Tối Thượng (Supreme Cells)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Akali | 4 vàng | Hội Tối Thượng - Đao Phủ |
Darius | 3 vàng | Hội Tối Thượng - Hạng Nặng |
Kai’sa | 2 vàng | Hội Tối Thượng - Song Đấu |
Kennen | 1 vàng | Hội Tối Thượng - Hộ Vệ - Phù Thủy |
Hiệu ứng:
Thành viên gây nhiều sát thương nhất trong round trước trở thành Tối Thượng. Khi Tối Thượng chết, thành viên gây sát thương cao nhất hiện tại sẽ thay thế. Tất cả thành viên nhận Khuếch Đại Sát Thương, Tối Thượng nhận nhiều hơn và hành quyết kẻ địch dưới 10% máu.
- Mốc 2: +5% Khuếch Đại Sát Thương | +10% cho Tối Thượng.
- Mốc 3: +15% Khuếch Đại Sát Thương | +25% cho Tối Thượng.
- Mốc 4: +25% Khuếch Đại Sát Thương | +40% cho Tối Thượng, thêm một Tối Thượng thứ hai.
4. Chiến Hạm (The Crew)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Twisted Fate | 5 vàng | Thủ Lĩnh - Chiến Hạm |
Ziggs | 4 vàng | Chiến Hạm - Quân Sư |
Shen | 2 vàng | Chiến Hạm - Can Trường - Thánh Ra Vẻ |
Senna | 3 vàng | Đại Cơ Giáp - Đao Phủ |
Sivir | 1 vàng | Chiến Hạm - Bắn Tỉa |
Malphite | 1 vàng | Chiến Hạm - Hộ Vệ |
Hiệu ứng:
Tướng Chiến Hạm nhận thêm 6% Máu và Tốc Đánh cho mỗi tướng Chiến Hạm trên sân. Mỗi tướng Chiến Hạm 3 sao mang lại hiệu ứng đặc biệt:
- Mốc 1: +1 Kinh nghiệm mỗi lần đổi lại, tỉ lệ xuất hiện tướng Chiến Hạm không giảm theo cấp người chơi.
- Mốc 2: +1 lượt đổi lại miễn phí mỗi round.
- Mốc 3: Sau khi gây 280 sát thương, bắn tên lửa gây 110 sát thương.
- Mốc 4: Tên lửa bắn thường xuyên hơn 2.5% theo mỗi cấp người chơi.
- Mốc 5: Kích hoạt Planet Cracker (Đại Pháo Hủy Diệt).
5. Vệ Binh Tinh Tú (Star Guardian)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Seraphine | 5 vàng | Vệ Binh Tinh Tú - Phi Thường |
Poppy | 4 vàng | Vệ Binh Tinh Tú - Hạng Nặng |
Jinx | 4 vàng | Vệ Binh Tinh Tú - Bắn Tỉa |
Neeko | 3 vàng | Vệ Binh Tinh Tú - Hộ Vệ |
Ahri | 3 vàng | Vệ Binh Tinh Tú - Phù Thủy |
Xayah | 2 vàng | Vệ Binh Tinh Tú - Thánh Ra Vẻ |
Rell | 1 vàng | Vệ Binh Tinh Tú - Can Trường |
Syndra | 1 vàng | Pha Lê - Vệ Binh Tinh Tú - Can Trường |
Hiệu ứng:
Vệ Binh Tinh Tú có hiệu ứng đội đặc biệt áp dụng cho toàn bộ tướng Vệ Binh. Mỗi tướng trên sân tăng sức mạnh hiệu ứng.
Mốc Kim Cương: Tiêu hao 20,000 năng lượng – CÁC VÌ SAO THỨC TỈNH.
- Rell: Nhận Lá Chắn.
- Syndra: Nhận thêm AP mỗi 3 giây.
- Xayah: Đòn đánh thứ 3 gây thêm Sát Thương Phép (tăng theo giai đoạn).
- Ahri: Hồi năng lượng trong 2 giây sau khi tung chiêu.
- Neeko: Tăng khả năng hồi máu và tạo lá chắn.
- Poppy: Hồi máu dựa trên % máu tối đa khi dưới 40% máu.
- Jinx: Tăng tốc đánh, cộng thêm tốc đánh sau mỗi lần hạ gục (giảm dần trong 3 giây).
- Seraphine: Nhận SMCK, Giáp, Kháng Phép, Máu, Tốc Đánh, Tỉ Lệ Chí Mạng, Sát Thương Chí Mạng.Ấn Vệ Binh Tinh Tú: Tăng 12% toàn bộ chỉ số cộng thêm.
6. Tinh Võ Sư (Soul Fighter)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Gwen | 5 vàng | Tinh Võ Sư - Phù Thủy |
Samira | 4 vàng | Tinh Võ Sư - Thánh Ra Vẻ |
Sett | 4 vàng | Tinh Võ Sư - Dũng Sĩ |
Viego | 3 vàng | Tinh Võ Sư - Song Đấu |
Xin Zhao | 2 vàng | Tinh Võ Sư - Can Trường |
Lux | 2 vàng | Tinh Võ Sư - Phù Thủy |
Kallista | 1 vàng | Tinh Võ Sư - Đao Phủ |
Naafiri | 1 vàng | Tinh Võ Sư - Dũng Sĩ |
Hiệu ứng:
Tinh Võ Sư nhận thêm Máu, SMCK, SMPT (tối đa 8 cộng dồn). Khi đạt tối đa cộng dồn, gây thêm sát thương chuẩn.
Mốc Kim Cương: Gây 99 sát thương trực tiếp lên người chơi – SỨC MẠNH LINH HỒN TỐI THƯỢNG.
- Mốc 2, Mốc 4, Mốc 6, Mốc 8: Tăng Máu, SMCK, SMPT.
7. Bóng Ma (Wraith)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Varus | 5 vàng | Bóng Ma - Bắn Tỉa |
K’Sante | 4 vàng | Bóng Ma - Hộ Vệ |
Malzahar | 4 vàng | Bóng Ma - Phi Thường |
Jhin | 2 vàng | Bóng Ma - Bắn Tỉa |
Kayle | 1 vàng | Bóng Ma - Song Đấu |
Zac | 1 vàng | Bóng Ma - Hạng Nặng |
Hiệu ứng:
Cứ 5 giây, Cõi Bóng Đêm tấn công 3 kẻ địch gần nhất, gây sát thương phép bằng một phần sát thương của Bóng Ma từ lần kích hoạt trước. Bóng Ma thấp máu nhất hồi 18% sát thương gây ra bởi các tướng Bóng Ma khác và Cõi Bóng Đêm.
- Mốc 2: 18% sát thương.
- Mốc 4: 35% sát thương.
- Mốc 6: 55% sát thương.
8. Đô Vật (Luchador)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Braum | 5 vàng | Nhà Vô Địch - Đô Vật - Can Trường |
Volibear | 4 vàng | Đô Vật - Thánh Ra Vẻ |
Dr. Mundo | 2 vàng | Đô Vật - Dũng Sĩ |
Gnar | 1 vàng | Đô Vật - Bắn Tỉa |
Hiệu ứng:
Đô Vật nhận thêm SMCK. Khi dưới 50% máu, họ loại bỏ hiệu ứng bất lợi, hồi máu và hất tung kẻ địch trong bán kính 1 ô trong 1,5 giây.
- Mốc 2: +15 SMCK; hồi 20% máu.
- Mốc 4: +40 SMCK; hồi 50% máu.
9. Sensei (Mentor)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Ryze | 4 vàng | Sensei - Đao Phủ - Quân Sư |
Udyr | 3 vàng | Sensei - Dũng Sĩ - Song Đấu |
Yasuo | 3 vàng | Sensei - Thánh Ra Vẻ |
Kobuko | 1 vàng | Sensei - Hạng Nặng |
Hiệu ứng:
Hiệu ứng chỉ kích hoạt khi có đúng 1 hoặc 4 Sensei khác nhau.
- Mốc 1: Đồng minh nhận hiệu ứng từ Sensei.
- Mốc 4: Sensei nhận toàn bộ hiệu ứng và nâng cấp kỹ năng.
Hiệu ứng từng Sensei:
- Kobuko: 7% chống chịu.
- Udyr: +10% SMCK & SMPT.
- Yasuo: +12% tốc đánh.
- Ryze: +2 năng lượng mỗi đòn đánh.
10. Học Viện Chiến Binh (Battle Academia)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Yuumi | 4 vàng | Học Viện Chiến Binh - Phi Thường |
Leona | 4 vàng | Học Viện Chiến Binh - Can Trường |
Jayce | 3 vàng | Học Viện Chiến Binh - Hạng Nặng |
Caitlyn | 3 vàng | Học Viện Chiến Binh - Bắn Tỉa |
Rakan | 2 vàng | Học Viện Chiến Binh - Hộ Vệ |
Katarina | 2 vàng | Học Viện Chiến Binh - Đao Phủ |
Garen | 1 vàng | Học Viện Chiến Binh - Can Trường |
Ezreal | 1 vàng | Học Viện Chiến Binh - Phi Thường |
Hiệu ứng:
Tướng Học Viện Chiến Binh nâng cấp kỹ năng và nhận Tiềm Năng, tăng sức mạnh kỹ năng.
- Mốc 3: +3 Tiềm Năng.
- Mốc 5: +5 Tiềm Năng.
- Mốc 7: +7 Tiềm Năng.
- Mốc Kim Cương: Có 17 trang bị hoàn chỉnh trên tướng Học Viện để triển khai Tiềm Năng thực sự: +11 Tiềm Năng.
11. Luyện Quái (Monster Trainer)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Kog’Maw | 3 vàng | Luyện Quái |
Rammus | 3 vàng | Luyện Quái |
Smolder | 3 vàng | Luyện Quái |
Lulu | 3 vàng | Luyện Quái |
Hiệu ứng:
Chọn quái vật mà Lulu triệu hồi thay thế cô trong giao tranh. Quái vật nhận XP sau mỗi round và khi tham gia hạ gục. Khi lên cấp, quái vật nhận thêm 1% máu; cấp 15 và 30 nâng cấp kỹ năng. Bao gồm Kog’Maw, Rammus, Smolder.
12. Quyền Vương (Stance Master)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Lee Sin | 5 vàng | Quyền Vương |
Hiệu ứng:
Khi đưa Lee Sin lên sân, chọn một trong 3 thế võ: Song Đấu, Đao Phủ, hoặc Dũng Sĩ. Mỗi thế võ có kỹ năng riêng và tộc hệ tương ứng.
13. Thủ Lĩnh (Rogue Captain)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Twisted Fate | 5 vàng | Thủ Lĩnh - Chiến Hạm |
Hiệu ứng:
Twisted Fate nâng cấp Chiến Hạm, gây thêm 15% sát thương chuẩn. Mỗi round rút Bài Thưởng cho phần thưởng ngẫu nhiên, cải thiện theo các round đấu người chơi.
14. Hồng Mẫu (Rosemother)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Zyra | 5 vàng | Pha Lê - Hồng Mẫu |
Hiệu ứng:
Nhận 1/1/8 cây tùy theo cấp sao của Zyra.
- Hàng trước: Rễ Bám Chặt bền bỉ.
- Hàng sau: Gai Chết Chóc sát thương cao.Cây hưởng SMPT và Tốc Đánh của Zyra. Khi Zyra tung chiêu, cây hồi 50% Máu và nhận +50% Tốc Đánh đến hết giao tranh, hoặc hồi sinh nếu đã chết.
15. Nhà Vô Địch (The Champ)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Braum | 5 vàng | Nhà Vô Địch - Đô Vật - Can Trường |
Hiệu ứng:
Tương tự hiệu ứng của Đô Vật, Nhà Vô Địch tăng cường khả năng chống chịu và hồi máu, kết hợp với các hiệu ứng của Đô Vật và Can Trường.
Danh sách 11 Hệ mới trong DTCL Mùa 15
1. Phi Thường (Prodigy)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Seraphine | 5 vàng | Vệ Binh Tinh Tú - Phi Thường |
Ekko | 5 vàng | Phi Thường - Phù Thủy - Quân Sư |
Yuumi | 4 vàng | Học Viện Chiến Binh - Phi Thường |
Malzahar | 4 vàng | Bóng Ma - Phi Thường |
Ezreal | 1 vàng | Học Viện Chiến Binh - Phi Thường |
Syndra | 1 vàng | Pha Lê - Vệ Binh Tinh Tú - Phi Thường |
Hiệu ứng:
Cả đội nhận hồi năng lượng mỗi giây, Phi Thường nhận nhiều hơn.
- Mốc 2: 1% Năng lượng | 3% cho Phi Thường.
- Mốc 3: 2% Năng lượng | 5% cho Phi Thường.
- Mốc 4: 3% Năng lượng | 7% cho Phi Thường.
- Mốc 5: 4% Năng lượng | 9% cho Phi Thường, kỹ năng Phi Thường hồi máu cho đồng minh bằng 12% sát thương.

2. Phù Thủy (Sorcerer)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Gwen | 5 vàng | Tinh Võ Sư - Phù Thủy |
Ekko | 5 vàng | Phi Thường - Phù Thủy - Quân Sư |
Karma | 4 vàng | Đại Cơ Giáp - Phù Thủy |
Swain | 3 vàng | Pha Lê - Can Trường - Phù Thủy |
Ahri | 3 vàng | Vệ Binh Tinh Tú - Phù Thủy |
Lux | 2 vàng | Tinh Võ Sư - Phù Thủy |
Kennen | 1 vàng | Hội Tối Thượng - Hộ Vệ - Phù Thủy |
Lucian | 1 vàng | Đại Cơ Giáp - Phù Thủy |
Hiệu ứng:
Phù Thủy nhận SMPT cộng thêm. Kẻ địch chết sau khi bị Phù Thủy gây sát thương sẽ gây sát thương theo % Máu tối đa lên kẻ địch khác.
- Mốc 2: +20 SMPT; 8% Máu tối đa.
- Mốc 4: +50 SMPT; 10% Máu tối đa.
- Mốc 5: +80 SMPT; 12% Máu tối đa lên 2 kẻ địch.
3. Hộ Vệ (Protector)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
K’Sante | 4 vàng | Bóng Ma - Hộ Vệ |
Neeko | 3 vàng | Vệ Binh Tinh Tú - Hộ Vệ |
Janna | 2 vàng | Pha Lê - Hộ Vệ - Quân Sư |
Rakan | 2 vàng | Học Viện Chiến Binh - Hộ Vệ |
Kennen | 1 vàng | Hội Tối Thượng - Hộ Vệ - Phù Thủy |
Malphite | 1 vàng | Chiến Hạm - Hộ Vệ |
Hiệu ứng:
Đơn vị có lá chắn nhận thêm 5% Chống Chịu. Khi dưới 50% máu, Hộ Vệ tạo lá chắn cho bản thân và đồng minh gần nhất theo % máu tối đa (cộng dồn).
- Mốc 2: Lá chắn 20% Máu.
- Mốc 4: Lá chắn 40% Máu.
- Mốc 6: Lá chắn 60% Máu.
4. Song Đấu (Duelist)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Ashe | 4 vàng | Pha Lê - Song Đấu |
Udyr | 3 vàng | Sensei - Dũng Sĩ - Song Đấu |
Viego | 3 vàng | Tinh Võ Sư - Song Đấu |
Kai’sa | 2 vàng | Hội Tối Thượng - Song Đấu |
Kayle | 1 vàng | Bóng Ma - Song Đấu |
Gangplank | 2 vàng | Đại Cơ Giáp - Song Đấu |
Hiệu ứng:
Song Đấu nhận Tốc Đánh mỗi đòn đánh, tối đa 12 lần.
- Mốc 2: +4% Tốc Đánh mỗi đòn.
- Mốc 4: +7% Tốc Đánh mỗi đòn.
- Mốc 6: +10% Tốc Đánh mỗi đòn; +12% Chống Chịu.
5. Bắn Tỉa (Sniper)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Varus | 5 vàng | Bóng Ma - Bắn Tỉa |
Jinx | 4 vàng | Vệ Binh Tinh Tú - Bắn Tỉa |
Caitlyn | 3 vàng | Học Viện Chiến Binh - Bắn Tỉa |
Jhin | 2 vàng | Bóng Ma - Bắn Tỉa |
Gnar | 1 vàng | Đô Vật - Bắn Tỉa |
Sivir | 1 vàng | Chiến Hạm - Bắn Tỉa |
Hiệu ứng:
Bắn Tỉa nhận Khuếch Đại Sát Thương, tăng theo khoảng cách mục tiêu.
- Mốc 2: +10% Khuếch Đại; 4% mỗi ô.
- Mốc 3: +15% Khuếch Đại; 6% mỗi ô.
- Mốc 4: +25% Khuếch Đại; 9% mỗi ô.
- Mốc 5: +30% Khuếch Đại; 12% mỗi ô.
6. Hạng Nặng (Heavyweight)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Poppy | 4 vàng | Vệ Binh Tinh Tú - Hạng Nặng |
Jayce | 3 vàng | Học Viện Chiến Binh - Hạng Nặng |
Darius | 3 vàng | Hội Tối Thượng - Hạng Nặng |
Kobuko | 1 vàng | Sensei - Hạng Nặng |
Zac | 1 vàng | Bóng Ma - Hạng Nặng |
Hiệu ứng:
Cả đội nhận 100 Máu. Hạng Nặng nhận thêm Máu và SMCK dựa trên Máu.
- Mốc 2: +20% Máu; 0.20% Máu thành SMCK.
- Mốc 4: +40% Máu; 0.40% Máu thành SMCK.
- Mốc 6: +55% Máu; 0.60% Máu thành SMCK.
7. Dũng Sĩ (Juggernaut)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Sett | 4 vàng | Tinh Võ Sư - Dũng Sĩ |
Udyr | 3 vàng | Sensei - Dũng Sĩ - Song Đấu |
Dr. Mundo | 2 vàng | Đô Vật - Dũng Sĩ |
Vi | 2 vàng | Pha Lê - Dũng Sĩ |
Aatrox | 1 vàng | Đại Cơ Giáp - Dũng Sĩ |
Naafiri | 1 vàng | Tinh Võ Sư - Dũng Sĩ |
Hiệu ứng:
Dũng Sĩ nhận Chống Chịu, tăng mạnh khi trên 50% máu. Khi một Dũng Sĩ chết, Dũng Sĩ còn lại hồi 10% Máu tối đa.
- Mốc 2: 15% - 25% Chống Chịu
- Mốc 4: 20% - 35% Chống Chịu.
- Mốc 6: 25% - 40% Chống Chịu.
8. Thánh Ra Vẻ (Edgelord)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Yone | 5 vàng | Đại Cơ Giáp - Thánh Ra Vẻ |
Volibear | 4 vàng | Đô Vật - Thánh Ra Vẻ |
Samira | 4 vàng | Tinh Võ Sư - Thánh Ra Vẻ |
Yasuo | 3 vàng | Sensei - Thánh Ra Vẻ |
Shen | 2 vàng | Chiến Hạm - Can Trường - Thánh Ra Vẻ |
Xayah | 2 vàng | Vệ Binh Tinh Tú - Thánh Ra Vẻ |
Hiệu ứng:
Thánh Ra Vẻ nhận Hút Máu Toàn Phần và SMCK, +40% Tốc Đánh khi tấn công kẻ địch dưới 50% máu.
- Mốc 2: 10% Hút Máu Toàn Phần; +15% SMCK.
- Mốc 4: 12% Hút Máu Toàn Phần; +35% SMCK.
- Mốc 6: 15% Hút Máu Toàn Phần; +60% SMCK.
9. Quân Sư (Strategist)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Ekko | 5 vàng | Phi Thường - Phù Thủy - Quân Sư |
Ryze | 4 vàng | Sensei - Đao Phủ - Quân Sư |
Jarvan IV | 4 vàng | Đại Cơ Giáp - Quân Sư |
Ziggs | 4 vàng | Chiến Hạm - Quân Sư |
Shen | 2 vàng | Chiến Hạm - Can Trường - Thánh Ra Vẻ |
Janna | 2 vàng | Pha Lê - Hộ Vệ - Quân Sư |
Hiệu ứng:
Đồng minh hàng trước nhận lá chắn trong 15 giây, hàng sau nhận Khuếch Đại Sát Thương. Quân Sư nhận gấp ba hiệu ứng.
- Mốc 2: 150 Lá chắn; +5% Khuếch Đại.
- Mốc 3: 250 Lá chắn; +8% Khuếch Đại.
- Mốc 4: 400 Lá chắn; +12% Khuếch Đại.
- Mốc 5: 500 Lá chắn; +15% Khuếch Đại.
10. Đao Phủ (Executioner)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Akali | 4 vàng | Hội Tối Thượng - Đao Phủ |
Ryze | 4 vàng | Sensei - Đao Phủ - Quân Sư |
Senna | 3 vàng | Đại Cơ Giáp - Đao Phủ |
Katarina | 2 vàng | Học Viện Chiến Binh - Đao Phủ |
Kallista | 1 vàng | Tinh Võ Sư - Đao Phủ |
Hiệu ứng:
Đao Phủ nhận Tỉ Lệ Chí Mạng và Sát Thương Chí Mạng, kỹ năng có thể chí mạng.
- Mốc 2: +25% Tỷ lệ Chí Mạng; +10% Sát Thương Chí Mạng.
- Mốc 3: +35% Tỷ lệ Chí Mạng; +12% Sát Thương Chí Mạng.
- Mốc 4: +45% Tỷ lệ Chí Mạng; +15% Sát Thương Chí Mạng.
- Mốc 5: +55% Tỷ lệ Chí Mạng; +20% Sát Thương Chí Mạng, +400 Lá chắn; +12% Khuếch Đại.
11. Can Trường (Bastion)
Danh sách tướng:
Tướng | Giá tiền | Tộc/Hệ |
---|---|---|
Braum | 5 vàng | Nhà Vô Địch - Đô Vật - Can Trường |
Leona | 4 vàng | Học Viện Chiến Binh - Can Trường |
Swain | 3 vàng | Pha Lê - Can Trường - Phù Thủy |
Shen | 2 vàng | Chiến Hạm - Can Trường - Thánh Ra Vẻ |
Xin Zhao | 2 vàng | Tinh Võ Sư - Can Trường |
Garen | 1 vàng | Học Viện Chiến Binh - Can Trường |
Rell | 1 vàng | Vệ Binh Tinh Tú - Can Trường |
Hiệu ứng:
Cả đội nhận 10 Giáp và Kháng Phép. Can Trường nhận nhiều hơn, nhân đôi trong 10 giây đầu giao tranh.
- Mốc 2: 18 Giáp & Kháng Phép.
- Mốc 4: 36 Giáp & Kháng Phép.
- Mốc 6: 70 Giáp & Kháng Phép; tướng không phải Can Trường nhận +25 Giáp & Kháng Phép.