Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 6 | 22:9 | 58 |
2
![]() |
8 | 4 | 15:10 | 56 |
3
![]() |
8 | 4 | 14:6 | 47 |
4
![]() |
8 | 3 | 10:9 | 42 |
5
![]() |
8 | 2 | 13:12 | 38 |
6
![]() |
8 | 4 | 15:12 | 37 |
7
![]() |
8 | 2 | 8:16 | 32 |
8
![]() |
8 | 1 | 7:17 | 27 |
9
![]() |
8 | 0 | 3:16 | 24 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Al Ahly: +39 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Pyramids: +42 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Zamalek: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Masry: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- National Bank Egypt: +29 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Ceramica Cleopatra: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Pharco: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Petrojet: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Haras El Hodood: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 2 | 9:5 | 32 |
2
![]() |
8 | 4 | 10:7 | 30 |
3
![]() |
8 | 1 | 5:6 | 29 |
4
![]() |
8 | 4 | 8:5 | 27 |
5
![]() |
8 | 5 | 12:7 | 26 |
6
![]() |
8 | 1 | 3:5 | 26 |
7
![]() |
8 | 0 | 2:6 | 25 |
8
![]() |
8 | 2 | 7:7 | 23 |
9
![]() |
8 | 1 | 4:12 | 23 |
- Rớt hạng - Hạng 2 A
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- ZED: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- El Gouna: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- El Gaish: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Enppi: +12 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Modern Sport: +9 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Ittihad: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Smouha: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- El Ismaily: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Ghazl El Mahallah: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)