Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
32 | 23 | 93:32 | 76 |
2
![]() |
32 | 19 | 68:37 | 68 |
3
![]() |
32 | 16 | 63:43 | 56 |
4
![]() |
32 | 15 | 46:49 | 52 |
5
![]() |
32 | 15 | 64:49 | 51 |
6
![]() |
32 | 13 | 51:45 | 50 |
7
![]() |
32 | 13 | 49:40 | 48 |
8
![]() |
32 | 13 | 50:56 | 47 |
9
![]() |
32 | 13 | 55:54 | 45 |
10
![]() |
32 | 12 | 57:51 | 44 |
11
![]() |
32 | 11 | 34:45 | 43 |
12
![]() |
32 | 10 | 53:52 | 39 |
13
![]() |
32 | 9 | 33:47 | 37 |
14
![]() |
32 | 8 | 26:37 | 31 |
15
![]() |
32 | 7 | 44:62 | 31 |
16
![]() |
32 | 7 | 33:60 | 26 |
17
![]() |
32 | 6 | 48:75 | 25 |
18
![]() |
32 | 5 | 30:63 | 22 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.