Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 19 | 40:3 | 58 |
2
![]() |
20 | 13 | 30:13 | 44 |
3
![]() |
20 | 13 | 29:12 | 43 |
4
![]() |
20 | 5 | 15:21 | 23 |
5
![]() |
20 | 5 | 16:25 | 21 |
6
![]() |
20 | 4 | 14:16 | 19 |
7
![]() |
20 | 3 | 15:20 | 19 |
8
![]() |
20 | 3 | 9:21 | 18 |
9
![]() |
20 | 3 | 13:20 | 18 |
10
![]() |
20 | 5 | 17:33 | 18 |
11
![]() |
20 | 4 | 16:30 | 16 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - V.League 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - V.League 1 (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.