
-
Ferro
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Ferro 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
11.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.03.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
20.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
13.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
05.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
03.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
27.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
19.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
19.01.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
19.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
13.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
03.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
19.01.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
05.03.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
05.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
26.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
19.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
19.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |