
-
Vedita Colonesti
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Vedita Colonesti 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
23.05.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.08.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
20.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
20.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.05.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.08.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
20.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |